Trang chủ002080 • SHE
add
Sinoma Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,56 ¥ - 13,05 ¥
Phạm vi một năm
9,28 ¥ - 17,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,80 T CNY
Số lượng trung bình
21,53 Tr
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 832,64 Tr | 27,13% |
Thu nhập ròng | 143,69 Tr | -54,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -56,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,69 Tr | -38,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 15,83% |
Tổng tài sản | 58,36 T | 6,67% |
Tổng nợ | 31,94 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,69 Tr | -54,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | 2.411,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -818,09 Tr | 64,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -990,39 Tr | -360,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,98 Tr | 105,41% |
Dòng tiền tự do | -391,93 Tr | 91,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
24.135