Trang chủ002080 • SHE
add
Sinoma Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ¥ - 14,31 ¥
Phạm vi một năm
9,28 ¥ - 16,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,70 T CNY
Số lượng trung bình
20,05 Tr
Tỷ số P/E
22,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 452,80 Tr | -24,63% |
Thu nhập ròng | 362,10 Tr | 67,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 34,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 54,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 8,13% |
Tổng tài sản | 61,00 T | 4,75% |
Tổng nợ | 33,85 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,10 Tr | 67,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,31 Tr | 83,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,93 Tr | 52,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,65 Tr | -87,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,77 Tr | 50,11% |
Dòng tiền tự do | -136,74 Tr | 94,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
19.955