Trang chủ002082 • SHE
add
Wepon Pharmaceutical Holding Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,94 ¥ - 6,10 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
21,01 Tr
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,69 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 158,93 Tr | -13,35% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 120,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 118,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 Tr | 987,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,80 Tr | -69,79% |
Tổng tài sản | 4,27 T | -2,55% |
Tổng nợ | 1,50 T | -9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 120,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,98 Tr | 420,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,93 Tr | 45,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,47 Tr | -138,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,66 Tr | -504,77% |
Dòng tiền tự do | -144,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.605