Trang chủ002083 • SHE
add
Sunvim Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 5,01 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 5,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
31,79 Tr
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 101,61 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 115,01 Tr | -3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,20 Tr | 7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,92 Tr | -20,44% |
Tổng tài sản | 7,75 T | -0,94% |
Tổng nợ | 3,75 T | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,01 Tr | -3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,87 Tr | 91,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,10 Tr | 25,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,04 Tr | -270,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,27 Tr | -4,10% |
Dòng tiền tự do | -74,59 Tr | 87,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10.782