Trang chủ002084 • SHE
add
GuangZhou Seagull Ktchn nd Bth Prdcts C
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,54 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
29,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,93 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 91,76 Tr | 2,24% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -195,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -197,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,23 Tr | -45,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,28 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -6,55% |
Tổng nợ | 1,90 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -195,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,35 Tr | -2,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,98 Tr | 569,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,37 Tr | 19,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,82 Tr | 103,89% |
Dòng tiền tự do | 65,77 Tr | 441,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.033