Trang chủ002086 • SHE
add
Shandong Oriental Ocean Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ¥ - 3,95 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 3,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T CNY
Số lượng trung bình
72,86 Tr
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,39 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 36,96 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | -28,13 Tr | 6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,45 | 7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,94 Tr | -248,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,37 Tr | 396,12% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -4,82% |
Tổng nợ | 393,78 Tr | -87,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,13 Tr | 6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,70 Tr | -262,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | -31,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,59 Tr | -393,51% |
Dòng tiền tự do | -143,64 Tr | -398,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
831