Trang chủ002088 • SHE
add
Luyang Energy-Saving Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,68 ¥ - 10,79 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,19 Tr | -22,61% |
Chi phí hoạt động | 68,84 Tr | -37,12% |
Thu nhập ròng | 60,04 Tr | -27,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | -5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,76 Tr | -21,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,26 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -1,08% |
Tổng nợ | 780,74 Tr | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,04 Tr | -27,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,52 Tr | -155,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | 72,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -915,52 N | -43,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,11 Tr | -199,14% |
Dòng tiền tự do | -107,52 Tr | -18.641,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.906