Trang chủ002088 • SHE
add
Luyang Energy-Saving Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,97 ¥ - 12,26 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 926,83 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 116,28 Tr | -8,36% |
Thu nhập ròng | 134,79 Tr | -3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | -8,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,70 Tr | 4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,53 Tr | -33,15% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 0,51% |
Tổng nợ | 979,61 Tr | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,79 Tr | -3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,71 Tr | 30,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,25 Tr | -130,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,09 N | 99,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,41 Tr | 156,14% |
Dòng tiền tự do | 16,15 Tr | 107,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.825