Trang chủ002090 • SHE
add
Wiscom System Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,82 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 11,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
16,69 Tr
Tỷ số P/E
49,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,74 Tr | 57,30% |
Chi phí hoạt động | 114,31 Tr | 26,34% |
Thu nhập ròng | 35,71 Tr | -3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -38,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,73 Tr | 246,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,58 Tr | -16,32% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 3,70% |
Tổng nợ | 1,53 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,71 Tr | -3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,60 Tr | 12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,03 Tr | -16,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 106,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,48 Tr | 221,61% |
Dòng tiền tự do | 104,75 Tr | -57,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
1.132