Trang chủ002090 • SHE
add
Wiscom System Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,66 ¥
Phạm vi một năm
5,99 ¥ - 10,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
14,85 Tr
Tỷ số P/E
52,30
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,03 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 77,38 Tr | -22,03% |
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 60,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 67,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,33 Tr | 165,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,62 Tr | -31,02% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 6,73% |
Tổng nợ | 1,49 T | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 60,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | -78,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,53 Tr | -617,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,87 Tr | 10,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,67 Tr | -209,92% |
Dòng tiền tự do | -49,77 Tr | -165,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
1.251