Trang chủ002091 • SHE
add
Jiangsu Guotai International Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,33 ¥ - 7,42 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 8,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T CNY
Số lượng trung bình
9,73 Tr
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 858,11 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 242,44 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,52 Tr | 15,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 T | 1,08% |
Tổng tài sản | 44,28 T | 5,81% |
Tổng nợ | 21,83 T | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,44 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,43 Tr | 66,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | -386,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,24 Tr | -162,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 T | -77,97% |
Dòng tiền tự do | -838,23 Tr | 63,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
55.971