Trang chủ002091 • SHE
add
Jiangsu Guotai International Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 8,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T CNY
Số lượng trung bình
15,41 Tr
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 33,83 T | 3.858,89% |
Thu nhập ròng | 226,93 Tr | -43,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -50,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,60 Tr | 7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 161,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,66 T | -5,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,93 Tr | -43,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42.262