Trang chủ002092 • SHE
add
Xinjiang Zhongtai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,61 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 5,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T CNY
Số lượng trung bình
18,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 13,11% |
Thu nhập ròng | -89,80 Tr | 49,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 40,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 25,54% |
Tổng tài sản | 77,04 T | 6,22% |
Tổng nợ | 49,11 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,80 Tr | 49,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,43 Tr | -86,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,95 Tr | -100,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 748,39 Tr | 201,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,16 Tr | 258,11% |
Dòng tiền tự do | 4,92 T | 142,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
27.011