Trang chủ002093 • SHE
add
Guomai Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,54 ¥ - 7,81 ¥
Phạm vi một năm
4,98 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T CNY
Số lượng trung bình
21,11 Tr
Tỷ số P/E
60,08
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,55 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 27,06 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 56,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 43,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,81 Tr | 50,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,69 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 1,35% |
Tổng nợ | 644,44 Tr | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 56,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,16 Tr | 45,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,45 Tr | 150,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,95 Tr | -541,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,66 Tr | 28,23% |
Dòng tiền tự do | -97,14 Tr | 6,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.088