Trang chủ002093 • SHE
add
Guomai Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,65 ¥ - 10,97 ¥
Phạm vi một năm
5,58 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T CNY
Số lượng trung bình
104,42 Tr
Tỷ số P/E
66,58
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,25 Tr | -14,25% |
Chi phí hoạt động | 242,48 Tr | 402,78% |
Thu nhập ròng | 20,50 Tr | 30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 51,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,86 Tr | 809,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,03 Tr | 24,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,50 Tr | 30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.088