Trang chủ002094 • SHE
add
Qingdao Kingking Applied Chemistry Co
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 9,60 ¥
Phạm vi một năm
1,74 ¥ - 11,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
120,52 Tr
Tỷ số P/E
162,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,30 Tr | 128,16% |
Chi phí hoạt động | 68,54 Tr | 96,12% |
Thu nhập ròng | -29,71 Tr | 7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,89 | 59,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,49 Tr | -388,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -12,12% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -1,07% |
Tổng nợ | 1,63 T | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,71 Tr | 7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,51 Tr | -0,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,78 Tr | -53,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,06 Tr | 38,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,29 Tr | -34,59% |
Dòng tiền tự do | 540,51 Tr | -44,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.344