Trang chủ002094 • SHE
add
Qingdao Kingking Applied Chemistry Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
1,74 ¥ - 11,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
154,80 Tr
Tỷ số P/E
136,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,72 Tr | -24,57% |
Chi phí hoạt động | 83,33 Tr | -8,15% |
Thu nhập ròng | 24,24 Tr | 114,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 183,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,11 Tr | 191,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,92 Tr | 33,63% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 6,18% |
Tổng nợ | 1,94 T | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,24 Tr | 114,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,92 Tr | 5.013,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,79 Tr | -88,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,98 Tr | -37,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,77 Tr | -75,48% |
Dòng tiền tự do | -676,84 Tr | 0,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.312