Trang chủ002096 • SHE
add
Explosive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,31 ¥
Phạm vi một năm
8,59 ¥ - 15,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,17 T CNY
Số lượng trung bình
12,75 Tr
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 329,68 Tr | -12,12% |
Thu nhập ròng | 173,16 Tr | 2,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | — |
Tổng tài sản | 10,99 T | — |
Tổng nợ | 3,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,16 Tr | 2,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,29 Tr | 234,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,08 Tr | 83,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,38 Tr | 37,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,22 Tr | 700,30% |
Dòng tiền tự do | 243,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
7.652