Trang chủ002096 • SHE
add
Explosive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,06 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
8,59 ¥ - 15,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 T CNY
Số lượng trung bình
10,98 Tr
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 311,20 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | 216,20 Tr | 23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,30 Tr | 14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 5,25% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 1,42% |
Tổng nợ | 3,02 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,20 Tr | 23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,57 Tr | -55,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,04 Tr | 22,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,35 Tr | -146,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,00 Tr | -120,11% |
Dòng tiền tự do | 51,59 Tr | -82,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
7.652