Trang chủ002098 • SHE
add
Fujian SBS Zipper Scienc & Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,55 Tr | 36,42% |
Chi phí hoạt động | 150,23 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | 86,40 Tr | 94,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | 42,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,10 Tr | 74,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,04 Tr | 25,35% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 12,60% |
Tổng nợ | 842,46 Tr | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,40 Tr | 94,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,46 Tr | 10,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 Tr | 47,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,50 Tr | 451,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,44 Tr | 217,74% |
Dòng tiền tự do | 76,53 Tr | 47,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.558