Trang chủ002100 • KRX
add
Kyungnong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.190,00 ₩ - 9.250,00 ₩
Phạm vi một năm
8.500,00 ₩ - 10.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,19 T KRW
Số lượng trung bình
69,40 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,44 T | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 26,31 T | 16,88% |
Thu nhập ròng | -14,48 T | -43,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,66 | -60,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,57 T | -65,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,83 T | 31,15% |
Tổng tài sản | 489,02 T | 9,01% |
Tổng nợ | 210,43 T | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,48 T | -43,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,71 T | -17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,03 T | -9.370,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,71 T | 31,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,04 T | -32,66% |
Dòng tiền tự do | 51,93 T | -34,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1957
Trang web
Nhân viên
365