Trang chủ002100 • KRX
add
Kyungnong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.820,00 ₩ - 10.070,00 ₩
Phạm vi một năm
8.500,00 ₩ - 10.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,08 T KRW
Số lượng trung bình
84,68 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,71 T | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 17,09 T | 0,41% |
Thu nhập ròng | 25,73 T | -6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,82 | -6,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,09 T | -6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | -62,69% |
Tổng tài sản | 512,70 T | 0,30% |
Tổng nợ | 215,29 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,73 T | -6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,94 T | -11,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 T | -37,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,87 T | -45,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,30 T | -192,74% |
Dòng tiền tự do | -52,05 T | -14,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1957
Trang web
Nhân viên
366