Trang chủ002100 • SHE
add
Tecon Biology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,41 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T CNY
Số lượng trung bình
22,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 362,35 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 288,94 Tr | 606,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 672,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,80 Tr | 73,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 16,92 T | 1,84% |
Tổng nợ | 8,44 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,94 Tr | 606,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | -21,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,65 Tr | 69,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -552,60 Tr | 64,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,88 Tr | 2.132,63% |
Dòng tiền tự do | 642,72 Tr | -16,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.308