Trang chủ002101 • SHE
add
Guangdong Hongtu Technolgy Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,52 ¥ - 11,83 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 15,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
12,77 Tr
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | -632,06 Tr | -305,35% |
Thu nhập ròng | 148,77 Tr | 30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,88 Tr | 30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -16,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,77 Tr | 30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
8.139