Trang chủ002102 • SHE
add
Hubei NengTer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,60 ¥ - 2,73 ¥
Phạm vi một năm
1,88 ¥ - 3,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T CNY
Số lượng trung bình
53,28 Tr
Tỷ số P/E
140,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 35,70 Tr | 401,71% |
Thu nhập ròng | 63,36 Tr | 124,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 89,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 7,44% |
Tổng tài sản | 8,53 T | -1,82% |
Tổng nợ | 4,12 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,36 Tr | 124,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,99 Tr | -270,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,69 Tr | 1.016,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,89 Tr | -42,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 94,95% |
Dòng tiền tự do | 328,49 Tr | 287,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
960