Trang chủ002103 • SHE
add
Guangbo Group Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ¥ - 9,35 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 18,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
22,22 Tr
Tỷ số P/E
31,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 81,21 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | 46,83 Tr | -6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,02 Tr | 166,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,66 Tr | 5,26% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 5,09% |
Tổng nợ | 1,21 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,83 Tr | -6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,57 Tr | -40,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,64 Tr | -15,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,17 Tr | -264,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,90 Tr | -121,36% |
Dòng tiền tự do | 157,25 Tr | -33,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.248