Trang chủ002104 • SHE
add
Hengbao Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,61 ¥
Phạm vi một năm
4,88 ¥ - 8,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T CNY
Số lượng trung bình
63,77 Tr
Tỷ số P/E
57,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,64 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 51,64 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | -8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 3,26% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -1,61% |
Tổng nợ | 273,79 Tr | -16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | -8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,14 Tr | 72,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,75 Tr | -178,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 Tr | -95,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,47 Tr | -258,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.025