Trang chủ002104 • SHE
add
Hengbao Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,76 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
4,88 ¥ - 8,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T CNY
Số lượng trung bình
32,63 Tr
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,45 Tr | -31,78% |
Chi phí hoạt động | 55,36 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 27,81 Tr | -29,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,25 Tr | -46,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 31,23% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -0,42% |
Tổng nợ | 188,35 Tr | -16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,81 Tr | -29,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,83 Tr | 69,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 502,31 Tr | 488,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,58 Tr | -4.277,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,06 Tr | 496,70% |
Dòng tiền tự do | 32,55 Tr | 127,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.125