Trang chủ002105 • SHE
add
HL Corp Shenzhen
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
3,09 ¥ - 7,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
5.009,90
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,44 Tr | 32,40% |
Chi phí hoạt động | 43,34 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 37,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 52,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,58 Tr | 2.642,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,74 Tr | -18,93% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 2,66% |
Tổng nợ | 774,50 Tr | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 37,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,71 Tr | -36,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,05 Tr | -737,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,63 Tr | 232,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,89 Tr | 0,65% |
Dòng tiền tự do | -55,50 Tr | -225,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
2.422