Trang chủ002105 • SHE
add
HL Corp Shenzhen
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 13,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
47,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,09 Tr | 66,00% |
Chi phí hoạt động | 50,08 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | -19,77 Tr | -4.502,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -2.689,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,04 Tr | 68,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,63 Tr | -23,32% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 1,68% |
Tổng nợ | 775,23 Tr | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,77 Tr | -4.502,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,76 Tr | -66,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,09 Tr | 58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,34 Tr | -129,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,13 Tr | -25,06% |
Dòng tiền tự do | 44,54 Tr | -8,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
2.477