Trang chủ002107 • SHE
add
Shandong Wohua Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
121,02
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,52 Tr | -18,99% |
Chi phí hoạt động | 118,08 Tr | -22,89% |
Thu nhập ròng | 11,83 Tr | -41,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -27,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,40 Tr | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,46 Tr | -10,05% |
Tổng tài sản | 984,79 Tr | -12,00% |
Tổng nợ | 275,47 Tr | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,83 Tr | -41,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 Tr | -66,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,33 N | 35,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,57 N | 97,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,45 Tr | -64,24% |
Dòng tiền tự do | -12,72 Tr | -321,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
1.353