Trang chủ002109 • SHE
add
Shaanxi Xinghua Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,12 ¥ - 3,33 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 4,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
17,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 47,61 Tr | -12,33% |
Thu nhập ròng | -50,15 Tr | -78,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | -94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,36 Tr | -10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 104,45% |
Tổng tài sản | 11,65 T | 6,10% |
Tổng nợ | 6,12 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,15 Tr | -78,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,30 Tr | 42,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,42 Tr | 86,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,19 Tr | 173,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,07 Tr | 251,90% |
Dòng tiền tự do | -302,77 Tr | 28,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
1.902