Trang chủ002109 • SHE
add
Shaanxi Xinghua Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 4,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
10,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,51 Tr | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 49,97 Tr | 8,63% |
Thu nhập ròng | -95,51 Tr | 35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,38 | 30,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,88 Tr | 327,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 16,94% |
Tổng tài sản | 11,20 T | -5,02% |
Tổng nợ | 5,83 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,51 Tr | 35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,85 Tr | -59,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,15 Tr | -42,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,64 Tr | 95,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,94 Tr | 93,94% |
Dòng tiền tự do | -129,12 Tr | -207,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
1.902