Trang chủ002111 • SHE
add
Weihai Guangtai Airport Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,33 ¥ - 10,56 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
7,18 Tr
Tỷ số P/E
31,02
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,32 Tr | 46,28% |
Chi phí hoạt động | 143,58 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 111,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 44,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,57 Tr | 41,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,26 Tr | 123,31% |
Tổng tài sản | 6,40 T | 13,10% |
Tổng nợ | 3,22 T | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 111,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,73 Tr | -393,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,85 Tr | -74,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 476,72 Tr | 343,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,72 Tr | 247,30% |
Dòng tiền tự do | -27,56 Tr | 87,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.795