Trang chủ002111 • SHE
add
Weihai Guangtai Airport Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,45 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
8,80 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
13,52 Tr
Tỷ số P/E
28,43
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,79 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 129,12 Tr | 13,75% |
Thu nhập ròng | -54,25 Tr | -194,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | -192,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -97,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,50 Tr | 5,12% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 7,60% |
Tổng nợ | 3,30 T | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,25 Tr | -194,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 747,94 Tr | 49,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,95 Tr | -260,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,51 Tr | -676,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,65 Tr | -58,48% |
Dòng tiền tự do | 315,62 Tr | -23,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.785