Trang chủ002111 • SHE
add
Weihai Guangtai Airport Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,94 ¥ - 11,26 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 12,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
8,46 Tr
Tỷ số P/E
35,79
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,58 Tr | 20,37% |
Chi phí hoạt động | 134,72 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 57,97 Tr | 111,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | 75,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,48 Tr | 45,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,97 Tr | -8,34% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 1,67% |
Tổng nợ | 2,79 T | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,97 Tr | 111,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,10 Tr | 17,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,91 Tr | 75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,71 Tr | -109,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,30 Tr | -1.435,94% |
Dòng tiền tự do | -167,94 Tr | 3,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.795