Trang chủ002112 • SHE
add
San Bian Science& Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,04 ¥ - 11,25 ¥
Phạm vi một năm
6,09 ¥ - 12,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
18,20 Tr
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,98 Tr | 69,15% |
Chi phí hoạt động | 77,02 Tr | 55,21% |
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | 43,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,77 Tr | 43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,15 Tr | 16,78% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 20,26% |
Tổng nợ | 1,55 T | 18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | 43,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,10 Tr | 73,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 Tr | -472,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,71 Tr | -84,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,53 Tr | -303,95% |
Dòng tiền tự do | -62,88 Tr | 16,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
688