Trang chủ002112 • SHE
add
San Bian Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,91 ¥ - 13,17 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
13,64 Tr
Tỷ số P/E
25,39
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,66 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 63,42 Tr | -29,15% |
Thu nhập ròng | 42,28 Tr | -23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,30 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,97 Tr | 41,99% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 5,16% |
Tổng nợ | 1,50 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,28 Tr | -23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,31 Tr | 587,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,06 Tr | 393,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,66 Tr | -588,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,87 Tr | 537,67% |
Dòng tiền tự do | 204,31 Tr | 870,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
688