Trang chủ002114 • SHE
add
Yunnan Luoping Zinc & Electricity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,11 ¥
Phạm vi một năm
3,69 ¥ - 7,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
17,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,50 Tr | -15,31% |
Chi phí hoạt động | 23,66 Tr | 81,75% |
Thu nhập ròng | -72,80 Tr | -278,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,05 | -347,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,47 Tr | 21.719,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,10 Tr | -14,47% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -8,59% |
Tổng nợ | 1,32 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,80 Tr | -278,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,54 Tr | 16,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,91 Tr | 70,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,40 Tr | -649,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,77 Tr | -3.241,11% |
Dòng tiền tự do | -119,44 Tr | -180,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.757