Trang chủ002115 • SHE
add
Sunwave Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
61,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -21,41% |
Chi phí hoạt động | 114,11 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | -28,08 Tr | -170,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -189,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,31 Tr | -53,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -5,46% |
Tổng nợ | 2,01 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,08 Tr | -170,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,61 Tr | 249,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,86 Tr | 93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,91 Tr | -718,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,66 Tr | 175,33% |
Dòng tiền tự do | 64,31 Tr | 137,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.212