Trang chủ002117 • SHE
add
Tungkong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
26,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,95 Tr | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 52,92 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 27,38 Tr | -34,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -39,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,27 Tr | -34,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,06 Tr | -8,52% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -6,54% |
Tổng nợ | 606,90 Tr | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,38 Tr | -34,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,57 Tr | -35,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,81 Tr | -19,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,79 Tr | -37,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,40 Tr | -189,12% |
Dòng tiền tự do | 23,48 Tr | -55,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.349