Trang chủ002117 • SHE
add
Tungkong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,44 ¥ - 9,44 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
13,04 Tr
Tỷ số P/E
47,49
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,04 Tr | -39,47% |
Chi phí hoạt động | 52,79 Tr | -9,12% |
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | -79,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -66,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,56 Tr | -63,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,06 Tr | -16,36% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -6,31% |
Tổng nợ | 527,67 Tr | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | -79,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,14 Tr | -51,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,25 Tr | 121,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,07 Tr | -534,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,54 N | 98,26% |
Dòng tiền tự do | -53,67 Tr | -22,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.349