Trang chủ002117 • SHE
add
Tungkong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,17 ¥ - 11,67 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
31,25 Tr
Tỷ số P/E
38,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,82 Tr | 26,17% |
Chi phí hoạt động | 74,90 Tr | -21,20% |
Thu nhập ròng | 77,60 Tr | 174,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | 117,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,70 Tr | 237,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,37 Tr | -15,54% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -8,43% |
Tổng nợ | 628,22 Tr | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,60 Tr | 174,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,27 Tr | 11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,73 Tr | -105,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,89 Tr | -725,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,65 Tr | -71,85% |
Dòng tiền tự do | 272,17 Tr | -1,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.203