Trang chủ002119 • SHE
add
Ningbo Kangqiang Electronics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
15,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,05 ¥ - 15,33 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T CNY
Số lượng trung bình
13,27 Tr
Tỷ số P/E
63,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,42 Tr | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 31,56 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | 25,92 Tr | 37,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 35,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,84 Tr | 17,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,94 Tr | -14,82% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -1,31% |
Tổng nợ | 918,72 Tr | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,92 Tr | 37,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,78 Tr | 573,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,96 Tr | 103,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,89 Tr | -468,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,98 Tr | 129,86% |
Dòng tiền tự do | -106,56 Tr | -149,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
1.087