Trang chủ002119 • SHE
add
Ningbo Kangqiang Electronics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
14,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,24 ¥ - 15,50 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T CNY
Số lượng trung bình
36,26 Tr
Tỷ số P/E
57,17
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,21 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 35,74 Tr | -3,09% |
Thu nhập ròng | 32,30 Tr | 137,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 114,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,47 Tr | 43,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,21 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 5,65% |
Tổng nợ | 1,10 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,30 Tr | 137,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,47 Tr | 42,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | -148,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -738,58 N | 88,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,25 Tr | 13,50% |
Dòng tiền tự do | -93,89 Tr | -0,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
1.106