Trang chủ002120 • SHE
add
YUNDA Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,79 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 9,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,58 T CNY
Số lượng trung bình
35,52 Tr
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 490,61 Tr | -6,68% |
Thu nhập ròng | 367,23 Tr | 24,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 90,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 T | 40,62% |
Tổng tài sản | 38,98 T | 3,82% |
Tổng nợ | 18,72 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,23 Tr | 24,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 224,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | -278,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,53 Tr | 135,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,79 Tr | -171,00% |
Dòng tiền tự do | -1,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
10.920