Trang chủ002121 • SHE
add
Shenzhen Clou Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,52 ¥ - 4,58 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 5,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CNY
Số lượng trung bình
26,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 261,31 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | 67,45 Tr | 857,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 729,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,81 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 37,01% |
Tổng tài sản | 8,02 T | 5,18% |
Tổng nợ | 7,42 T | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,45 Tr | 857,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,66 Tr | -251,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,17 Tr | -88,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,11 Tr | 857,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,80 Tr | -127,26% |
Dòng tiền tự do | -318,41 Tr | -99,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.537