Trang chủ002123 • SHE
add
Montnets Cloud Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,45 ¥ - 10,85 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 15,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T CNY
Số lượng trung bình
65,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,90 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 68,77 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | 160,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 159,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,41 Tr | 1.061,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -5,24% |
Tổng tài sản | 4,03 T | -31,51% |
Tổng nợ | 2,37 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | 160,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,00 Tr | -42,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,48 Tr | -81,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,59 Tr | 80,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,24 Tr | -29,54% |
Dòng tiền tự do | 89,86 Tr | -70,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
857