Trang chủ002123 • SHE
add
Montnets Cloud Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,45 ¥ - 13,86 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 25,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T CNY
Số lượng trung bình
41,92 Tr
Tỷ số P/E
275,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -42,30% |
Chi phí hoạt động | 143,58 Tr | -29,89% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 100,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 100,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,87 Tr | 109,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -4,11% |
Tổng tài sản | 3,96 T | -9,06% |
Tổng nợ | 2,23 T | -17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 100,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,83 Tr | 49,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,95 Tr | 74,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,42 Tr | -105,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,09 Tr | 25,70% |
Dòng tiền tự do | -107,38 Tr | 80,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
882