Trang chủ002124 • SHE
add
Tech-bank Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,42 ¥ - 3,55 ¥
Phạm vi một năm
1,96 ¥ - 3,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T CNY
Số lượng trung bình
66,72 Tr
Tỷ số P/E
5,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 214,29 Tr | -24,79% |
Thu nhập ròng | 126,94 Tr | -78,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -82,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,38 Tr | 493,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,81 Tr | 29,32% |
Tổng tài sản | 13,74 T | -8,24% |
Tổng nợ | 9,87 T | -18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,94 Tr | -78,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,86 Tr | 118,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,98 Tr | -103,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,83 Tr | 81,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,04 Tr | 117,02% |
Dòng tiền tự do | 759,93 Tr | 135,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
6.588