Trang chủ002125 • SHE
add
Xiangtan Electrochemical Scientic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,34 ¥ - 12,14 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 15,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T CNY
Số lượng trung bình
20,89 Tr
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,60 Tr | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 59,86 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | 90,26 Tr | -0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,75 Tr | 6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,06 Tr | -12,47% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -4,99% |
Tổng nợ | 1,86 T | -21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,26 Tr | -0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,85 Tr | 10,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,25 Tr | -912,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,95 Tr | 51,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,21 Tr | 56,57% |
Dòng tiền tự do | -87,04 Tr | 33,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.012