Trang chủ002125 • SHE
add
Xiangtan Electrochemical Scientic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,51 ¥ - 10,15 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 15,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
12,10 Tr
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,12 Tr | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 44,54 Tr | -6,93% |
Thu nhập ròng | 105,35 Tr | -1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,23 | 6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,38 Tr | 63,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,27 Tr | -35,90% |
Tổng tài sản | 4,88 T | -10,58% |
Tổng nợ | 1,99 T | -27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,35 Tr | -1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,94 Tr | 110,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,49 Tr | 318,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,97 Tr | -223,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,74 Tr | -43,73% |
Dòng tiền tự do | 317,51 Tr | 91,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.012