Trang chủ002126 • SHE
add
Zhejiang Yinlun Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,90 ¥ - 24,95 ¥
Phạm vi một năm
14,57 ¥ - 36,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,65 T CNY
Số lượng trung bình
33,11 Tr
Tỷ số P/E
27,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 15,57% |
Chi phí hoạt động | 453,68 Tr | 18,01% |
Thu nhập ròng | 179,34 Tr | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,71 Tr | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 21,37% |
Tổng tài sản | 18,36 T | 13,65% |
Tổng nợ | 11,29 T | 12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,34 Tr | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,03 Tr | -30,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,87 Tr | -203,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,63 Tr | 29,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,90 Tr | -175,82% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 185,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
10.494