Trang chủ002127 • SHE
add
NanJi E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ¥ - 3,06 ¥
Phạm vi một năm
2,48 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
40,62 Tr
Tỷ số P/E
53,43
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,30 Tr | 20,04% |
Chi phí hoạt động | 102,28 Tr | 19,57% |
Thu nhập ròng | 30,16 Tr | 67,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 39,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,45 Tr | 1.590,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 12,57% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 4,35% |
Tổng nợ | 773,62 Tr | 32,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,16 Tr | 67,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,28 Tr | 265,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -776,26 Tr | -226,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,83 Tr | -1.524,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,27 Tr | -260,67% |
Dòng tiền tự do | 67,31 Tr | 296,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
432