Trang chủ002127 • SHE
add
NanJi E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
2,48 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T CNY
Số lượng trung bình
59,72 Tr
Tỷ số P/E
123,95
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,67 Tr | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 147,20 Tr | 145,21% |
Thu nhập ròng | -23,68 Tr | -180,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -171,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,25 Tr | -192,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 2,28% |
Tổng nợ | 759,66 Tr | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,68 Tr | -180,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,86 Tr | -582,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,09 Tr | -147,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | -7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,15 Tr | -182,51% |
Dòng tiền tự do | -112,79 Tr | -218,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
432