Trang chủ002128 • SHE
add
Inner Mongolia Dian Tou Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,01 ¥ - 18,47 ¥
Phạm vi một năm
15,08 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,28 T CNY
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,05 T | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 934,06 Tr | 29,95% |
Thu nhập ròng | 941,96 Tr | -3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | -14,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 941,96 Tr | -3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -26,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | 7,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,93 Tr | 57,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | 20,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
7.357