Trang chủ002128 • SHE
add
Inner Mongolia Dian Tou Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,20 ¥ - 20,75 ¥
Phạm vi một năm
13,56 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,44 T CNY
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 698,63 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 45,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | 23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 30,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 19,91% |
Tổng tài sản | 52,96 T | 5,25% |
Tổng nợ | 14,96 T | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 45,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 46,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 26,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,78 Tr | -208,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 T | 56,27% |
Dòng tiền tự do | -694,48 Tr | 16,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
7.357