Trang chủ002129 • SHE
add
TCL Zhonghuan Rnwbl Enrgy Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 9,03 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 21,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,55 T CNY
Số lượng trung bình
91,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | -63,65% |
Chi phí hoạt động | 559,94 Tr | -39,47% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | -195,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,77 | -363,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -136,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 T | -0,72% |
Tổng tài sản | 125,20 T | 2,35% |
Tổng nợ | 69,26 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | -195,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,00 Tr | -109,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 T | -1,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 T | 2.427,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | 47,14% |
Dòng tiền tự do | 3,42 T | 382,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
19.489