Trang chủ002130 • SHE
add
Shenzhen Woer Heat-Shrinkable Mat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,92 ¥ - 18,44 ¥
Phạm vi một năm
10,59 ¥ - 30,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,65 T CNY
Số lượng trung bình
53,35 Tr
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 23,40% |
Chi phí hoạt động | -742,54 Tr | -396,01% |
Thu nhập ròng | 204,41 Tr | -7,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -24,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,86 Tr | -14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 10,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,41 Tr | -7,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
6.704