Trang chủ002131 • SHE
add
Leo Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,72 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 2,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,35 T CNY
Số lượng trung bình
315,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 T | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 345,57 Tr | 12,92% |
Thu nhập ròng | 584,37 Tr | 212,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 168,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,68 Tr | 37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | 40,02% |
Tổng tài sản | 22,86 T | -4,28% |
Tổng nợ | 9,99 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,37 Tr | 212,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,47 Tr | 11,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,63 Tr | 123,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,73 Tr | -110,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,34 Tr | 47,84% |
Dòng tiền tự do | -582,47 Tr | 10,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.041