Trang chủ002131 • SHE
add
Leo Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
1,34 ¥ - 5,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,09 T CNY
Tỷ số P/E
187,64
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 342,67 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 108,03 Tr | 145,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 146,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,54 Tr | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 8,46% |
Tổng tài sản | 21,96 T | -6,50% |
Tổng nợ | 9,00 T | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,03 Tr | 145,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,79 Tr | 108,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 99,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,41 Tr | 835,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,04 Tr | 123,10% |
Dòng tiền tự do | -143,32 Tr | 87,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.280