Trang chủ002132 • SHE
add
Henan Hengxing Science & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ¥ - 3,22 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
72,55 Tr
Tỷ số P/E
206,49
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 67,71 Tr | -5,51% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 390,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -48,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,69 Tr | -13,70% |
Tổng tài sản | 8,01 T | -5,89% |
Tổng nợ | 4,49 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | 390,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,76 Tr | 406,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,01 Tr | 23,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,67 Tr | -291,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,09 Tr | 664,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
3.473