Trang chủ002132 • SHE
add
Henan Hengxing Science & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ¥ - 2,99 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 3,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
23,50 Tr
Tỷ số P/E
194,50
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 95,88 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -52,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -54,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,68 Tr | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,79 Tr | -0,10% |
Tổng tài sản | 8,14 T | -4,08% |
Tổng nợ | 4,51 T | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -52,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,21 Tr | -54,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,77 Tr | 47,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,09 Tr | -10,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,57 Tr | -524,07% |
Dòng tiền tự do | -207,90 Tr | -87,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
3.473