Trang chủ002136 • SHE
add
Anhui Annada Titanium Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,79 ¥ - 9,07 ¥
Phạm vi một năm
7,85 ¥ - 12,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,48 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 25,73 Tr | 34,01% |
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | -155,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -154,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -109,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,62 Tr | -23,88% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 5,52% |
Tổng nợ | 793,11 Tr | 28,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | -155,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,15 Tr | -0,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 Tr | 70,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,76 Tr | -130,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,73 Tr | 4,97% |
Dòng tiền tự do | -41,02 Tr | 41,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
793