Trang chủ002136 • SHE
add
Anhui Annada Titanium Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,68 ¥ - 11,18 ¥
Phạm vi một năm
6,79 ¥ - 12,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
154,37
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,36 Tr | -27,55% |
Chi phí hoạt động | 19,97 Tr | -29,46% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -116,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -123,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | -89,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,24 Tr | -12,72% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -2,42% |
Tổng nợ | 573,85 Tr | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -116,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,97 Tr | 229,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,08 N | 93,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,73 Tr | -144,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,70 Tr | 530,67% |
Dòng tiền tự do | -39,76 Tr | 62,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
826