Trang chủ002136 • SHE
add
Anhui Annada Titanium Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 10,99 ¥
Phạm vi một năm
7,85 ¥ - 14,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
7,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,45 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 23,86 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | -16,01 Tr | -159,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | -176,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,94 Tr | -174,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,81 Tr | 9,69% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 6,02% |
Tổng nợ | 747,82 Tr | 36,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,01 Tr | -159,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,64 Tr | 62,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | 218,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,40 Tr | 67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,86 Tr | 64,73% |
Dòng tiền tự do | 56,50 Tr | 147,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
793