Trang chủ002137 • SHE
add
Shenzhen Sea Star Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
20,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,63 Tr | -10,51% |
Chi phí hoạt động | 17,94 Tr | -2,71% |
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 33,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,87 Tr | -39,16% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -1,84% |
Tổng nợ | 314,04 Tr | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,27 Tr | 19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,93 Tr | -376,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 Tr | -94,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -122,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,40 Tr | -161,68% |
Dòng tiền tự do | -235,18 Tr | -1.351,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
790