Trang chủ002138 • SHE
add
Shenzhen Sunlord Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,30 ¥ - 33,21 ¥
Phạm vi một năm
21,06 ¥ - 34,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,27 T CNY
Số lượng trung bình
17,13 Tr
Tỷ số P/E
31,52
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 11,86% |
Chi phí hoạt động | 201,28 Tr | 31,94% |
Thu nhập ròng | 256,07 Tr | 15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | 3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,41 Tr | 7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,41 Tr | -33,18% |
Tổng tài sản | 12,61 T | 6,84% |
Tổng nợ | 5,80 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,07 Tr | 15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 457,94 Tr | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,22 Tr | 27,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -389,04 Tr | -18.087,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,83 Tr | -867,64% |
Dòng tiền tự do | -200,17 Tr | 69,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
7.417