Trang chủ002139 • SHE
add
Shenzhen Topband Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,71 ¥ - 12,52 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 13,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T CNY
Số lượng trung bình
52,64 Tr
Tỷ số P/E
22,29
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 27,49% |
Chi phí hoạt động | 348,07 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 163,39 Tr | 38,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 8,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,92 Tr | 51,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -3,86% |
Tổng tài sản | 12,27 T | 10,43% |
Tổng nợ | 5,71 T | 17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,39 Tr | 38,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,57 Tr | -40,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,65 Tr | 115,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,46 Tr | -333,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,03 Tr | -14,26% |
Dòng tiền tự do | -232,41 Tr | -338,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
9.323