Trang chủ002140 • KRX
add
Korea Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.890,00 ₩ - 2.955,00 ₩
Phạm vi một năm
2.330,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,32 T KRW
Số lượng trung bình
337,54 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,43 T | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 9,64 T | 4,82% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 247,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 250,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 T | 29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,85 T | 14,38% |
Tổng tài sản | 286,72 T | -1,53% |
Tổng nợ | 176,54 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 247,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 T | 364,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,75 Tr | 102,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 789,49 Tr | -90,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,86 T | 461,92% |
Dòng tiền tự do | 9,16 T | 1.210,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
111