Trang chủ002140 • KRX
add
Korea Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.865,00 ₩ - 3.275,00 ₩
Phạm vi một năm
2.330,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,35 T KRW
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,15 T | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 9,62 T | -11,21% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 196,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 208,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 T | 233,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,61 T | 4,30% |
Tổng tài sản | 295,29 T | 4,28% |
Tổng nợ | 187,73 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 196,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | -190,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 T | 132,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,71 Tr | 92,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -797,66 Tr | 88,24% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | 27,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
120