Trang chủ002140 • SHE
add
East China Enginrng Scnc and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,83 ¥ - 9,95 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T CNY
Số lượng trung bình
14,37 Tr
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 52,05% |
Chi phí hoạt động | 367,23 Tr | 128,21% |
Thu nhập ròng | 92,74 Tr | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -26,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,55 Tr | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 18,73% |
Tổng tài sản | 16,10 T | 12,30% |
Tổng nợ | 11,11 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,74 Tr | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 Tr | -97,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,80 Tr | -35,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,84 Tr | 3.142,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,75 Tr | -367,98% |
Dòng tiền tự do | -965,92 Tr | -164,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.472