Trang chủ002140 • SHE
add
East China Enginrng Scnc and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ¥ - 10,87 ¥
Phạm vi một năm
5,73 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
19,22 Tr
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | -16,51% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | -85,93% |
Thu nhập ròng | 107,95 Tr | 85,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 122,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,54 Tr | 1.340,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | 29,59% |
Tổng tài sản | 16,41 T | 17,88% |
Tổng nợ | 11,59 T | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,95 Tr | 85,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,35 Tr | 868,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,40 Tr | 126,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,84 Tr | 1.834,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,73 Tr | 654,56% |
Dòng tiền tự do | 399,28 Tr | 270,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.453