Trang chủ002141 • SHE
add
Infund Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,41 ¥ - 1,49 ¥
Phạm vi một năm
0,78 ¥ - 3,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
32,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,99 Tr | -26,76% |
Chi phí hoạt động | 19,78 Tr | -24,90% |
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | 58,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,64 | 43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,46 Tr | -63,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,99 Tr | -19,37% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -9,97% |
Tổng nợ | 190,04 Tr | 67,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 926,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | 58,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,55 Tr | 25,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,31 Tr | 563,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 Tr | -56,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,03 Tr | 286,39% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | 89,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
252