Trang chủ002144 • SHE
add
Hongda High-Tech Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,85 ¥ - 11,12 ¥
Phạm vi một năm
6,96 ¥ - 12,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
25,14
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,71 Tr | 22,85% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 23,17 Tr | 3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,13 Tr | 22,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,40 Tr | -58,55% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -0,45% |
Tổng nợ | 185,53 Tr | -20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,17 Tr | 3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,46 Tr | 45,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 90,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -92,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,23 Tr | 3.435,28% |
Dòng tiền tự do | 10,84 Tr | 178,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
555