Trang chủ002145 • SHE
add
CNNC HUA YUAN TITANIUM DIOXIDE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ¥ - 4,78 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 4,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 T CNY
Số lượng trung bình
81,65 Tr
Tỷ số P/E
30,91
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | — |
Chi phí hoạt động | 128,01 Tr | — |
Thu nhập ròng | 172,67 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,83 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | — |
Tổng tài sản | 19,00 T | — |
Tổng nợ | 7,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,67 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -525,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,01 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 104,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.602