Trang chủ002145 • SHE
add
CNNC HUA YUAN TITANIUM DIOXIDE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,03 ¥ - 4,08 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 5,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,83 T CNY
Số lượng trung bình
49,92 Tr
Tỷ số P/E
26,49
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 27,60% |
Chi phí hoạt động | 97,51 Tr | -51,26% |
Thu nhập ròng | 117,40 Tr | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,52 Tr | 93,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | -0,27% |
Tổng tài sản | 19,47 T | 5,05% |
Tổng nợ | 7,36 T | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,40 Tr | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,86 Tr | 232,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,73 Tr | 114,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,67 Tr | 202,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,19 Tr | 158,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.514