Trang chủ002145 • SHE
add
CNNC HUA YUAN TITANIUM DIOXIDE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,22 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 5,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T CNY
Số lượng trung bình
32,61 Tr
Tỷ số P/E
26,83
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 41,39% |
Chi phí hoạt động | 170,95 Tr | 30,96% |
Thu nhập ròng | 134,09 Tr | 1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -27,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,77 Tr | 5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 19,77 T | 2,62% |
Tổng nợ | 7,52 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,09 Tr | 1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,86 Tr | 159,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,92 Tr | 30,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,58 Tr | -119,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,54 Tr | -556,42% |
Dòng tiền tự do | -332,93 Tr | 56,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.514