Trang chủ002148 • SHE
add
Beijing Bewinner Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
14,95 Tr
Tỷ số P/E
130,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,71 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 21,90 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | 40,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 33,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 Tr | -40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,67 Tr | -11,23% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 2,34% |
Tổng nợ | 151,31 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | 40,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,86 Tr | -174,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,93 Tr | 160,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 252,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,82 Tr | 159,73% |
Dòng tiền tự do | 14,88 Tr | -37,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
207